検索ワード: các quy định của pháp luật (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

các quy định của pháp luật

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

theo quy định của pháp luật

英語

as regulated by the law

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- các quy định ...

英語

- there are protocols...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.

英語

duly executing other obligations under the law.

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

quy định của fbi.

英語

fbi policy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.

英語

duly executing other rights and obligations under the law.

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

các quy định chung:

英語

general provisions:

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quy định của phòng.

英語

- department policy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

pháp luật

英語

law

最終更新: 2013-11-28
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

2, anh nên ý thức quy định của luật pháp

英語

second, you should know how the law works.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi buộc phải tiến hành theo quy định của luật pháp.

英語

i'm obligated to proceed according to the rule of law.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi là nhân viên của pháp luật!

英語

i'm an officer of the law! sort of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người dùng phải thường xuyên tham khảo các quy định của luật xây dựng

英語

always refer to your local building codes

最終更新: 2019-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các quốc gia ngoài vòng pháp luật.

英語

rogue nations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các quy định của eu hạn chế cả hai loại thỏa thuận.

英語

eu regulations restrict two agreements.

最終更新: 2019-03-12
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xung đột pháp luật

英語

conflict of laws

最終更新: 2015-05-18
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

là ngày dương lịch, trừ ngày nghỉ, ngày lễ, tết theo quy định của pháp luật.

英語

is specified as days in solar calendar, except holidays, tet holiday under the law.

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuân thủ pháp luật:

英語

observance of law:

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các trường hợp khác do pháp luật quy định.

英語

other cases stipulated by the law.

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống pháp luật

英語

legal loopholes

最終更新: 2021-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

pháp luật đã quy định.

英語

there are laws.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,770,062 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK