検索ワード: các tính năng và công cụ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

các tính năng và công cụ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

các công cụ

英語

instruments

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cÁc tÍnh nĂng khÁc

英語

size and weight

最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gương, các công cụ.

英語

mirrors, tools.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các biến công cụ (iv)

英語

instrumental variables

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công cụ

英語

tools

最終更新: 2016-10-19
使用頻度: 21
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

& công cụ

英語

base tools

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hộp công cụ

英語

toolbox

最終更新: 2016-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

công cụ cách.

英語

instrumental.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hoặc các công cụ mà chúng ta ...

英語

or tools that we...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thanh công cụ

英語

toolbars

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thông qua các công cụ chụp ảnh mới.

英語

from lightning-fast tonuges, to tiny camouflaged warriors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kỹ năng ... dụng cụ.

英語

skills. items.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảng kê số 3 tính giá thành vật liệu và công cụ, dụng cụ

英語

list no. 3 actual cost of material, tools and supply

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

máy công cụ vạn năng

英語

universal machine tool

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảng kê số 3 tính giá thành vật liệu công cụ

英語

list no. 3 actual cost of material, tool supply

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

công cụ chứa lịch sử các cắt dándescription

英語

a cut & paste history utility

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

+ kiểm tra các dụng cụ thi công, nhân

英語

+ check any tool and workforce.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tạo ra công cụ có khả năng cực đại ấy.

英語

- creates an enormously powerful tool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các dụng cụ đo lường v, a, w, cos phi...

英語

voltmetter, ampmetter, wattmetter, pf metter...

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dụng cụ đo vạn năng

英語

universal test set

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,154,704 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK