検索ワード: các vấn đề về google chrome (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

các vấn đề về google chrome

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

các vấn đề về thận

英語

kidney problems

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tìm kiếm các vấn đề

英語

look for trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vấn đề về nó.

英語

there's something off about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

về vấn đề, về phần.

英語

in sight off

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

giải quyết các vấn đề

英語

• before using the product, please ensure that you read the safety precautions described below.

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

còn vấn đề về tiền bạc.

英語

there is the question of money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gặp vấn đề về giấc ngủ?

英語

trouble sleeping?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi có vấn đề về tai.

英語

- i have problems with my hearing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ... và các vấn đề liên quan.

英語

- ...and that sort of thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gặp nhiều vấn đề về sức khỏe

英語

people have less exercise time

最終更新: 2020-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có chút vấn đề về tóc.

英語

-l have some problem with my hair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải , tôi có vấn đề về tim .

英語

it's got epinephrine in it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người có vấn đề về gan

英語

people with liver problems

最終更新: 2012-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lại vấn đề về tài chính à?

英語

- more financial trouble?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

brett nói con có vài vấn đề về răng

英語

brett says i have an overbite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có vấn đề về chuyện đó đấy.

英語

- that is gonna be a problem for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô có vấn đề về xúc cảm hay sao?

英語

do you have an emotional problem?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu cô biết được các vấn đề về tiêu chuẩn bảo mật.... - ... của bộ quốc phòng anh.

英語

if you were even remotely familiar with the british defense ministry's standards on secrecy...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,088,902 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK