人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhắn tin với người yêu
why do i have to respond quickly?
最終更新: 2023-07-18
使用頻度: 1
品質:
và với người em yêu.
from all that i love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bằng cách giết người tôi yêu?
kill the girl i love?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"cách cứu mạng người yêu của ngươi?
"the means to save your beloved's life?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
#người tôi yêu # the man i love
"the man i iove
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi chỉ có thể dùng tư cách đứa con yêu cha mà nói với người.
i can only speak to you as a son who loved his father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không đeo vàng, không phong cách, không có người yêu.
substantial lack of gaudy jewelry, no entourage, no honeys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu không thể nói chuyện ôn hòa nhã nhặn với người ta 1 lần được sao ?
can't you ever have a proper conversation?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con yêu à, với tư cách là người hướng dẫn của con.
sweetheart, as your life coach,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cùng ôn lại nhưng kỉ niệm với nhau
everyone has goncùng o
最終更新: 2021-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ôn...
yo...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ôn lương
wen luong
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- b±ng t́nh yêu.
- on love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
b: trong yêu đương?
b) in your love life?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- b±ng cách óchúngtacóthĂßl ¡i.
- that way we can stay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hÍ nên yêu con hÍ b¥t kĂ tÙil ×i.
they should love the son no matter what the sin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: