検索ワード: cách ôn bài với người yêu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cách ôn bài với người yêu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhắn tin với người yêu

英語

why do i have to respond quickly?

最終更新: 2023-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

với người em yêu.

英語

from all that i love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bằng cách giết người tôi yêu?

英語

kill the girl i love?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"cách cứu mạng người yêu của ngươi?

英語

"the means to save your beloved's life?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

#người tôi yêu # the man i love

英語

"the man i iove

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi chỉ có thể dùng tư cách đứa con yêu cha mà nói với người.

英語

i can only speak to you as a son who loved his father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không đeo vàng, không phong cách, không có người yêu.

英語

substantial lack of gaudy jewelry, no entourage, no honeys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu không thể nói chuyện ôn hòa nhã nhặn với người ta 1 lần được sao ?

英語

can't you ever have a proper conversation?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con yêu à, với tư cách là người hướng dẫn của con.

英語

sweetheart, as your life coach,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cùng ôn lại nhưng kỉ niệm với nhau

英語

everyone has goncùng o

最終更新: 2021-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ôn...

英語

yo...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ôn đới

英語

tepid

最終更新: 2010-10-23
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ôn chứ.

英語

that's fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ôn lương

英語

wen luong

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- b±ng t́nh yêu.

英語

- on love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

b: trong yêu đương?

英語

b) in your love life?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- b±ng cách óchúngtacóthĂßl ¡i.

英語

- that way we can stay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hÍ nên yêu con hÍ b¥t kĂ tÙil ×i.

英語

they should love the son no matter what the sin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

b?��i

英語

b

最終更新: 2013-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,777,904,856 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK