検索ワード: cách đâu đó 5 phút đi xe (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cách đâu đó 5 phút đi xe

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cách đó 5 phút.

英語

i'm five minutes out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 phút. Đi mà.

英語

five minutes, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đây cách thành phố bao nhiêu phút đi xe

英語

how many minutes to the city

最終更新: 2014-10-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy bay đỗ ở đó 5 phút rồi.

英語

they've been on the ground five minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và sau đó 5 phút, ngay vào đây...

英語

and then a full five minutes later, right in the...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó giỏi việc đó 5 phút sau đó thì biến mất

英語

he's good at it for five minutes, and it's gone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ nhà đến trường mất 30 phút đi xe máy.

英語

it takes me 30 minutes from home to school.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ rất khó khăn ở đó 5 phút sau bom nổ.

英語

you can bet you were on the restricted list five minutes after that bombing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các anh ra ngoài 5 phút đi rồi chúng tôi ra.

英語

please, give me five minutes, because she's...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi chỉ ghé đó 5 phút, đủ để uống một ly champagne.

英語

we'll drop by for five minutes, just to have a glass of champagne.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yêu cầu vệ tinh gửi hình ảnh ở tọa độ đó... 5 phút trước khi tín hiệu mất.

英語

request satellite imaging on that coordinate... five minutes on either side of the signal fail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thầy cho bọn em thêm 5 phút đi, bọn em bắt đầu muộn nửa tiếng. Đó là một trường hợp khẩn cấp.

英語

it was an emergency sir..please please examiner looked at us like we asked for both his kidneys!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có thể lên đó 5 phút chúng ta có thể cắm cờ xuống, đặt dấu chân lên đó, chúng ta sẽ lên đó đầu tiên. kệ bọn họ.

英語

we can go up there, take 5 minutes, we could take a flag, plant it down, get our footprints down there, we're going to be the first people over there, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu sylvia rời khỏi theo đường này và bà chủ nhà có mặt 5 phút sau đó mà không có qua mặt bà ta, xe cô ta sẽ phải phóng ra đường cái ở đâu đó...

英語

if sylvia left going this way and the landlady showed up five minutes later without having passed her, her car would have had to go off the road somewhere...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,328,899 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK