検索ワード: cách đây 2 năm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cách đây 2 năm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cách đây 2 năm rưỡi

英語

two and a half years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cách đây 2 năm trước

英語

i had the intention

最終更新: 2024-06-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cách đây đã 2 năm rồi.

英語

thanks for your help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cách đây 15 năm

英語

fifteen years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị đụng xe cách đây 2 năm

英語

i was in a car crash 2 years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cách đây 2 ngày.

英語

- what message?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cách đây 700 năm rồi

英語

that was 700 years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cách đây nhiều năm.

英語

no, it is true.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú bỏ thuốc cách đây 2 năm rồi

英語

i quit two years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố mất cách đây 10 năm.

英語

father abandoned, 10 years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ta đã biến mất cách đây 2 năm?

英語

- disappeared two years ago? - yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi mới tới đây 2 năm.

英語

i only arrived here two years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kẻ tạo ra lex đã chết cách đây 2 năm.

英語

the creator died two years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cổ chết rồi cách đây 3 năm

英語

she's dead. {\pos(192,230)}three years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã ở đây 2 năm rồi.

英語

you've been here for two years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

... cách đây sáu năm ở abeline.

英語

ben wade gunned down my kid brother, in front of me, 6 years ago in abeline

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, tôi mua lại nhà này cách đây 2 năm rồi.

英語

yeah, i bought this house two years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy mạnh hơn cách đây 3 năm

英語

he is stronger than he was 3 years ago

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh nói là đã giết hắn cách đây 2 năm rồi mà.

英語

you said you took him out two years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta đã gặp cách đây 2 ngày àh?

英語

did we meet two days ago?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,462,215 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK