プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chế biến
organoleptic norms
最終更新: 2023-12-27
使用頻度: 1
品質:
chế biến ...
processed...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chế biến cá
processing, fish
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
kỹ nghệ chế biến
processing industry
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chế biến hoa quả -
processed fruit
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh muốn biết cách chế biến không?
you must try and think of the good things in life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kỹ nghệ chế biến thực phẩm
food industry
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
máy chế biến làm điều đó.
[both sobbing]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bằng cách chế giễu họ sao?
by spitting in their eye?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông ấy chế biến ma túy.
- he cooks crank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cá loại thô (chế biến thô)
coarse fish
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
chế biến thực phẩm mất vệ sinh...
insanitary food processing...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bảo quản chế biến sản phẩm thủy sản
curing
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
người phải học cách chế ngự nó.
you must learn to control it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bảo quản, chế biến, ướp muối phơi khô
curing, kench
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
cháu đang học cách chế ngự nỗi sợ hãi.
i'm learning to conquer fear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chế biến đá-- Đó là giới hạn của ông.
making the stuff, that's your end.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em có biết cách chế huyết thanh không?
- do you know how to run a serum?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đa dạng món ăn được chế biến bởi đầu bếp chuyên nghiệp
a wide variety of dishes prepared by professional chefs
最終更新: 2021-02-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày có thể chế biến lại và vẫn kiếm được 120 đô một gam.
you could step all over that shit and still get 120 a gram.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: