プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cách thức hiển thị
visualization
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
hình thức, cách thức.
form
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
cách thức giảng dạy
high applicability
最終更新: 2021-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
theo cách thức sao cho.
in the event of
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cách thức, phương thức.
manoueuvring ability
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đó là cách thức như vậy.
it's the way it is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ, đó là cách thức.
now, that's the way it is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cách thức giao hàng, vân vân.
-the delivery method, everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là do cách thức cầm súng
police weapons are very calibrated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cách thức của một chiến binh.
the way of the warrior.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cách thức trao đổi thông tin:
information exchange methods:
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy, ma quỷ theo cách thức gì?
well, in what way evil?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là 1 cách thức phàn nàn đấy.
now, this is the way to gripe!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đập cánh bay lên, đó là cách thức.
lap it up, that's the way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khác cách thức nhưng có cùng kết quả.
different method, same result.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có rất nhiều cách thức, hãy chú ý.
there are a lot of formulas, please pay attention.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mà chúng ta còn cùng chung cách thức
we also work the same way
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một cách thức cổ để xua đuổi phù thủy.
there is lore to ward off witches.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao lại là cách thức giết người đó?
why those murders?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một cách thức cần thiết để ngăn ngừa tử vong.
well, a necessary means of preventing death.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: