検索ワード: cách thức (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cách thức

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cách thức hiển thị

英語

visualization

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình thức, cách thức.

英語

form

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cách thức giảng dạy

英語

high applicability

最終更新: 2021-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo cách thức sao cho.

英語

in the event of

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cách thức, phương thức.

英語

manoueuvring ability

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là cách thức như vậy.

英語

it's the way it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, đó là cách thức.

英語

now, that's the way it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cách thức giao hàng, vân vân.

英語

-the delivery method, everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là do cách thức cầm súng

英語

police weapons are very calibrated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cách thức của một chiến binh.

英語

the way of the warrior.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cách thức trao đổi thông tin:

英語

information exchange methods:

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, ma quỷ theo cách thức gì?

英語

well, in what way evil?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là 1 cách thức phàn nàn đấy.

英語

now, this is the way to gripe!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đập cánh bay lên, đó là cách thức.

英語

lap it up, that's the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khác cách thức nhưng có cùng kết quả.

英語

different method, same result.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có rất nhiều cách thức, hãy chú ý.

英語

there are a lot of formulas, please pay attention.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mà chúng ta còn cùng chung cách thức

英語

we also work the same way

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một cách thức cổ để xua đuổi phù thủy.

英語

there is lore to ward off witches.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao lại là cách thức giết người đó?

英語

why those murders?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cách thức cần thiết để ngăn ngừa tử vong.

英語

well, a necessary means of preventing death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,982,369 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK