検索ワード: cách tránh bị rung camera (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cách tránh bị rung camera

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đó là cách để tránh bị bắt giữ.

英語

it's how you dodge roadblocks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để tránh bị tra tấn.

英語

to avoid torture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- để tránh bị nhìn thấy.

英語

- that avoids being seen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ có một cách tránh được việc bị trục xuất thôi.

英語

well, there's only one possible way to avoid getting deported.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tốt nhất là nghĩ ra cách gì đó tránh bị bắt thôi.

英語

better figure out a way not to get caught.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này sẽ giúp cô tránh bị sẹo.

英語

it'll help keep you from scarring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta nên tránh bị để mắt đến.

英語

we shall be out ***.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn đã tránh bị tóm trong nhiều năm.

英語

he's been evading capture for years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó chiến đấu theo cách tránh giết người mà.

英語

's fighting way on purpose not to kill everyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho phép tôi hỏi cô tránh bị nhận ra thế nào?

英語

may i inquire as to how you've avoided detection?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mua để tránh bị rượt đuổi trong đêm giáng sinh.

英語

buy now and avoid the christmas rush. two forfive dollars, fourforten.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi bị rung quá chừng...

英語

- i've got the shakes so bad...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu đưa hắn chứng minh thư để tránh bị nghi ngờ sao?

英語

you gave him your card to avoid looking suspicious?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giữ thấp người và tránh bị phát hiện nếu cậu thấy thứ gì.

英語

keep low and out of sight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn đưa tôi một điện thoại nhiễu sóng nhằm tránh bị theo dõi.

英語

he's given me a scrambled phone. it can't be traced.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể cám ơn tôi thích đáng bằng cách tránh xa dodge city.

英語

you can thank me properly by staying out of dodge city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải theo nghĩa đen,... mà khuyên họ cách làm êm đẹp nhất... tránh bị nguy hiểm cho bản thân.

英語

they tell them what to do in a kindly way. keeps them out of danger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng có vẻ đề phòng tránh bị con hải cẩu nhỏ hơn rất nhiều cắn.

英語

they seem wary of being bitten by the much smaller seal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có quá nhiều cô gái bị rung động xung quanh.

英語

all those girls hovering around him...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù đây là bài viết vô danh... chữ kí là của king mà được dùng để tránh bị xóa bài đấy.

英語

although this is a no-name post, the signature belongs to king, which might be used to avoid the message being deleted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,786,913,231 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK