検索ワード: cái chăn bông (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cái chăn bông

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chăn (bông) chần

英語

quilt

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

và một cái chăn.

英語

and a blanket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó là cái chăn.

英語

- it's a blanket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ là cái chăn thôi.

英語

just a blanket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con muốn cái chăn của con.

英語

i want my blanket!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trốn dưới cái chăn này đi.

英語

- let's hide underneath this blanket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái chăn làm anh phát điên mất.

英語

this blanket's driving me mad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

60 thùng nước, 30 cái chăn...

英語

60 crates of water, 30 blankets...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để tớ lấy cậu một cái chăn.

英語

- i'm just gonna get you a blanket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ cứ đắp cái chăn này cho tôi.

英語

they keep putting this blanket on me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải đắp cho bả cái chăn cho khỏi lạnh.

英語

and, uh, we got blankets to keep her warm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lấy một cái chăn hay cái gì đó đi!

英語

get a blanket or something!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn lót cả cái chăn xuống cơ đấy, em trai.

英語

even put a blanket down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không thể mang chăn bông khi hẹn hò với em.

英語

you can't get some crib sheet on dating me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết cái chăn lông vịt (duvet) không?

英語

do you know what a duvet is?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc là đang cho cô ta hơn cả một cái chăn để giữ ấm

英語

giving her more than a blanket to keep her warm, i expect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe cũng hay với tớ đấy. Để tớ lấy cho cậu cái chăn.

英語

that sounds good to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và anh đã hoàn thành cái chăn anh bắt đầu may từ mùa xuân.

英語

and i finished that quilt i've been sewing since spring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như thường lệ, giường đã được trải chăn mỏng thay cho chăn bông.

英語

as usual, the bed's made up with blankets instead of a comforter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là đó là khi cái cảm giác này bao trùm lên tôi như một cái chăn ấm áp .

英語

and that's when this feeling came over me like a warm blanket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,811,446 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK