プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cái gì cũng có giá của nó
or you could just withdraw your motion right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái gì cũng có giá của nó.
they come with a price.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gì cũng có giá của nó
everything comes with/at a price.
最終更新: 2021-01-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái gì cũng có cái giá của nó cả
everybody's got a price.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng cái gì cũng có giá của nó.
but it comes at a price.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gì cũng có giá của nó mà.
everyone has their price.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gì cũng có giá của nó chứ?
everything costs something, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyện gì cũng có cái giá của nó
what has the price of it
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng cái gì cũng có giá của nó, đúng không?
but immortal has to count for something, eh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái gì cũng có thể
anything's possible.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tự do có giá của nó.
the endeavor is complex. freedom has a high cost.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái giá của nó là gì?
- at what price?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai cũng có cái giá của họ.
everyone has his price. how much, mr. pollock?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng giống như giá của nó?
spartacus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái gì cũng được.
- anything will do
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái gì cũng được!
everything ! anything we have left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiến thắng có giá của nó.
leadership has its costs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không ra gì, nhưng cũng có giá của tôi.
now, i ain't cheap, but i can be had.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ cái gì cũng khác
now everything is new
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái gì cũng bán được.
you can sell anything..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: