検索ワード: cái gọi là sự kết hợp ăn ý (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cái gọi là sự kết hợp ăn ý

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sự kết hợp.

英語

combination

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cái đó gọi là sự tự tin.

英語

- it's all about confidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đó gọi là sự tức giận!

英語

that one's called anger. ever simulate anger before?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cái này gọi là thức ăn à?

英語

- you call this food?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta từng kết hợp rất ăn ý.

英語

we had a good thing going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai đứa mình kết hợp khá ăn ý nhỉ?

英語

i think we can still make your flight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này gọi là sự tôn trọng lẫn nhau.

英語

all right, let's clear out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này rất hợp ý tôi.

英語

i... like... it a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là cái mà ăn được ý!

英語

the patrons?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gọi ý

英語

speeding

最終更新: 2021-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái này gọi là phản xạ thể chất không ý thức.

英語

involuntary physical response.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái chết của họ thật đáng tiếc... gọi là sự hủy hoại...

英語

ortiz: their deaths are regrettable. it's called collateral damage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết hợp, dính vào; ăn khớp với

英語

cohere

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái gọi là người khí hợp nhất tâm và ý hợp ý và khí hợp khí và lực hợp

英語

when man and weapon merge, heart merges with mind, mind merges with energy, and energy merges with strength.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái mà các người gọi là wilberforces là 1 loài ăn thịt.

英語

the ones you call the wilberforces were a predatory species.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là sự khởi đầu của cái kết thúc.

英語

the soil has made him sterile. the beginning of the end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi thức ăn đến

英語

no, i bought it

最終更新: 2019-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái ăn cái mặt.

英語

back and belly.

最終更新: 2013-02-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó như sự kết hợp của con dao vào cái dĩa.

英語

it's like a cross between a knife and a fork.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ gọi thức ăn.

英語

and now the food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,364,374 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK