プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cái lồn
the cunt
最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
gọi cái lồn
call the cunt
最終更新: 2021-05-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
lồn
cunt
最終更新: 2024-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái...
what the--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
cái--
what do--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái...
- hey, chuck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái--
what... drive!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vãi lồn
spill the cunt
最終更新: 2023-11-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
cái lồn mẹ m
get the fuck out of here.
最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái lồn gì thế?
what fuck is that?
最終更新: 2021-11-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
địt cái lồn mẹ mày
fuck ur mother pussy
最終更新: 2023-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
lồn mẹ mày
fuck you.
最終更新: 2022-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn mặt lồn.
motherfucker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn mặt lồn!
yeah, you motherfuckers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày gửi cái lồn gì vậy
what cunt do you send
最終更新: 2023-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh làm cái lồn gì thế?
what the fuck you do that for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó là con khốn với cái lồn bẩn thỉu!
she's a dirty junky cunt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lồn mẹ mày juan
el coño de tu mamá
最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
thằng mặt lồn.
motherfucker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
đụ má xạo lồn biến
fuck your cheeks
最終更新: 2023-08-27
使用頻度: 1
品質:
参照: