プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
địt cái lồn mẹ mày
fuck ur mother pussy
最終更新: 2023-08-12
使用頻度: 1
品質:
gọi cái lồn
call the cunt
最終更新: 2021-05-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái lồn mẹ m
get the fuck out of here.
最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái lồn gì thế?
what fuck is that?
最終更新: 2021-11-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
thêm cái gò má nữa.
that and your cheekbones.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái lồn gì thế này!
– what the-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lồn
cunt
最終更新: 2024-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái gì chó má thất kiếm.
will disappear from the face of the earth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh làm cái lồn gì thế?
what the fuck you do that for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vãi lồn
spill the cunt
最終更新: 2023-11-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
cái gì, má bồ tin chúng á?
what, your mum believes them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngu vãi lồn
stupid pussy
最終更新: 2021-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn mặt lồn.
motherfucker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn mặt lồn!
yeah, you motherfuckers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khốn kiếp, thằng chó đẻ! cái...! lồn...
– damnit sonofabitch, what- what did the fuckin'- goddammit!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đụ má xạo lồn
fuck me!
最終更新: 2020-12-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
thằng mặt lồn.
motherfucker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
đụ má xạo lồn biến
fuck your cheeks
最終更新: 2023-08-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lũ bàn giấy mặt lồn.
pencil-pushing motherfucker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lồn micheel đẹp thật!
micheel cunt is so beautiful!
最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照: