プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cái quái gì bạn nói về?
what the hell you talking about?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái này nói gì?
what does this say?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái hố đã nói.
the pit has spoken.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn nói cái gì thế
what language is that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái quái gì bạn đang nói vậy? - tình yêu.
- what the hell are you talking about?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi biết cái này không phải là cái bạn định nói
i know this isn't what you meant
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
nói cái quái gì vậy anh bạn?
- stu, you're talking shit, pal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái con m...
what the f...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn nói cái gì; bạn không biết hả?!
what do you mean you don't know?!
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
anh nói cái...?
what are you--?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái lồn mẹ m
get the fuck out of here.
最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
có cuộc nói chuyện, vài cái ghế đằng sau các bạn
got conversation, some seats for your behinds,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai nói m¹ th¿?
what tells you that mum?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh nói cái gì ?
fucking call me talking shit!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang nói về cái gì
what are you talking about
最終更新: 2014-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói, nói cái gì vậy ?
what are you saying?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang nói về cái gì vậy
what are you talking about
最終更新: 2023-08-05
使用頻度: 3
品質:
参照:
- nói cái gì, billy?
- told me what, billy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang nói cái quái gì vậy?
what the hell are you talking about?
最終更新: 2022-08-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nói chữ 'm' ngắn lại.
[liοnel] shοrten the humming each time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: