検索ワード: cái này khó lắm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cái này khó lắm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cái áo này khó kiếm lắm đó.

英語

these shirts are hard to come by.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đó khó nói lắm.

英語

is hard to tell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

okay, cái đó khó lắm.

英語

okay, that would be... ungettable. no, no...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cái đó khó nói lắm.

英語

- that's hard to tell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

viết khó lắm

英語

try to understand what i say. i do not write well, easier said

最終更新: 2020-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cái đó khó lắm, cô gái.

英語

- that was hard, little lady.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có, khó lắm.

英語

yes, it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khó nói lắm.

英語

- hard to explain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc khó khăn lắm.

英語

that's rough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khó lắm ko?

英語

is that difficult?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó khó chịu lắm.

英語

- she's a handful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ờ, khó nói lắm.

英語

- well, that's hard to tell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khó chứng minh lắm.

英語

hard to prove that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khó lắm không?

英語

how hard can it be?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"trường luật khó lắm.

英語

"hey, law school's so hard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

crassus khó chiều lắm.

英語

crassus has expensive taste.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khó lắm, elena. - khó?

英語

- it's difficult, elena.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, không khó lắm đâu.

英語

no, not hard at all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, không khó lắm đâu.

英語

- not really.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy có khó lắm không? bọn anh muốn mở cái nào?

英語

what do we have here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,944,639 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK