検索ワード: cái nết (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cái nết

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cái

英語

piece(s)

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cái ...

英語

what...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

cái--

英語

what do--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cái...

英語

- hey, chuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cái--

英語

what... drive!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

~nết dẫn

英語

~guides

最終更新: 2013-05-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cái nết đánh chết cái đẹp

英語

beauty is but skin deep

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cái nết đánh chết cái đẹp.

英語

hand some is as handsome does

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đánh chết cái nết không chừa.

英語

a leopard can't change its spots.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

..khó ưa mất nết!

英語

bitch a lamey motherfuckers!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đẹp cũng phải xem nết

英語

handsome is that handsome does

最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cái chỗ spa mất nết, anh ở đó mà phải hem ?

英語

you been there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đẹp nết hơn đẹp người

英語

handsome is as handsome does

最終更新: 2010-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đánh chết nết không chừa.

英語

the wolf may lose his teeth but never his nature.

最終更新: 2012-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chị ấy cũng mất nết quá!

英語

she was a tramp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chết thì chết nết không chừa

英語

he cannot change his skin

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quen nết đánh chết không chừa.

英語

what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh.

最終更新: 2013-02-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xem trong bếp biết nết đàn bà

英語

a bird may be known by its song

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xem trong bếp biết nết đàn bà.

英語

he who laughs today may weep tomorrow

最終更新: 2013-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hai bố con đều mất nết như nhau!

英語

neither of you has any scruples!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,030,573,914 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK