検索ワード: cám ơn vì sự cao thượng đó của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cám ơn vì sự cao thượng đó của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cám ơn vì sự phục vụ của các bạn.

英語

thank you all for your service.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cám ơn vì sự tư vấn nhiệt tình của bạn

英語

thank you for your enthusiasm

最終更新: 2023-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì sự chào đón của bạn

英語

i hope we will cooperate well

最終更新: 2021-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì sự nhiệt tình của bạn

英語

thanks for your enthusiasm

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì sự chú ý của quý vị.

英語

thank you for your attention.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự cao thượng của những nạn nhân!

英語

- oh, the nobility of the victim!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn lời mời của bạn

英語

lsee you later

最終更新: 2021-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì cái thứ đó.

英語

thanks for the... thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì sự hợp tác!

英語

thank you for your business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn lời khuyên của bạn

英語

thanks for your advice

最終更新: 2020-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì bức thư của bà.

英語

thank you for your letter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì sự thành thật!

英語

that was for real.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã khỏi bệnh, cảm ơn vì sự hỏi thăm của bạn

英語

i'm cured

最終更新: 2023-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì sự giúp đỡ của anh.

英語

and thanks for your help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì chuyện đó, steve.

英語

thanks for that, steve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì bạn đã có nhã ý mời.

英語

thank you for your kind invitation.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, cám ơn vì đã tới nhé anh bạn.

英語

hey, thanks for coming, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chà... cám ơn câu nói đó của cháu, dana.

英語

well, thank you for that wisdom, dana.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì sự có mặt của bạn cuộc họp thành công tốt đẹp

英語

thank you for your presence

最終更新: 2023-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cám ơn vì đã chia sẻ điều đó với tôi.

英語

thank you for sharing that with me. mark:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,034,384,779 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK