検索ワード: cám ơn về sự tin tưởng của quý khách (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cám ơn về sự tin tưởng của quý khách

英語

thank you for your trust & loyalty

最終更新: 2020-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cám ơn quý khách.

英語

- goodbye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn sự tin tưởng của cô.

英語

thank you for your trust.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn quý khách hàng

英語

thank you for your business

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn bạn đã tin tưởng

英語

thank you for using our products and services ("services").

最終更新: 2020-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cám ơn về lòng hiếu khách.

英語

thanks for the hospitality.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cám ơn sự tin cậy của cô.

英語

okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn sự đón tiếp của quý vị.

英語

i've enjoyed the visit, gentlemen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn, quý khách lại đến nhé.

英語

thank you, come again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn quý khách đã tin tưởng

英語

thank you for your support

最終更新: 2022-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn cha vì đã tin tưởng con.

英語

thanks for trusting me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn đã tin tưởng chúng tôi

英語

and thank you for believing in us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- của quý khách đây.

英語

there we go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự tin tưởng của cha là điều mà con rất quý trọng.

英語

because your trust is something i deeply cherish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xuất phát từ sự tin tưởng

英語

list of freight charges

最終更新: 2020-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn và hân hạnh được phục vụ quý khách

英語

pleased to serve you

最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn về sự đánh giá của bạn

英語

thanks for your comment

最終更新: 2022-12-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chú phải có sự tin tưởng.

英語

- you gotta have confidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn chúa về bữa ăn này, về sự phù hộ của ngài.

英語

lord, we thank thee for this food, thy blessings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì bọn công dân này mà phản bội sự tin tưởng của ta.

英語

you betray me for the sake of these workers

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,714,772 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK