プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cứ ở trên đấy.
no no no, stay there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ở trên đó đấy.
- top of the stairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như ở trên
i'm easy to believe
最終更新: 2021-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ở trên.
- i'm a dominant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở trên này!
up here!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ở trên lầu.
- upstairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- còn ở trên?
-and above?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đang ở trên mép núi lửa đấy
you're right on the edge of one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
móc câu ở đây.
look, the hook's right there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có nhìn thấy tao ở trên đấy ko?
see my face up there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ở trên đường.
where's your car?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông đang ở trên con đường ra đấy
you're on the way out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày đang ở trên đường phố rồi đấy.
you in the streets now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
block ở trên lầu, muốn gặp anh đấy.
block's upstairs. he wants to see you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
100% cà phê columbia, ở trên bàn đấy.
it's 100% colombian, it's right there on the table.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: