人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
cây đào lộn hột
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
Đào lộn hột
cashew
最終更新: 2015-05-12 使用頻度: 20 品質: 参照: Wikipedia
- Đào lộn hột đi.
- cashews.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- trời, lấy nhầm đào lộn hột rồi
- man, i crush them cashews.
hột cơm
plantar wart
最終更新: 2015-01-24 使用頻度: 4 品質: 参照: Wikipedia
dâu hột.
berries.
chuối hột
musa balbisiana
最終更新: 2015-06-14 使用頻度: 29 品質: 参照: Wikipedia
- quả dâu hột.
- berries.
Đậu đậu hột nhỏ
flageolet bean – fayot bean
最終更新: 2015-02-01 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
hai hột cùng mặt.
two of a kind.
các cậu đang thòng dây từ cây, lộn ba vòng đấy nhé.
you're the "rope from the tree, triple flip, bird-crush" guy.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ta đang tìm dâu hột.
i'm looking for berries.
hột nhãn lồng, tếu ghê.
an eye for me, that's funny.
mắt hột, không xác định
trachoma, unspecified
最終更新: 2015-01-23 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
vì đất tự sanh ra hoa lợi: ban đầu là cây, kế đến bông, đoạn bông kết thành hột.
for the earth bringeth forth fruit of herself; first the blade, then the ear, after that the full corn in the ear.
最終更新: 2012-05-06 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
có đập cũng đ*o bể đâu!
you pussy!