検索ワード: cây đào lộn hột (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cây đào lộn hột

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đào lộn hột

英語

cashew

最終更新: 2015-05-12
使用頻度: 20
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đào lộn hột đi.

英語

- cashews.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- trời, lấy nhầm đào lộn hột rồi

英語

- man, i crush them cashews.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hột cơm

英語

plantar wart

最終更新: 2015-01-24
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dâu hột.

英語

berries.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuối hột

英語

musa balbisiana

最終更新: 2015-06-14
使用頻度: 29
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- quả dâu hột.

英語

- berries.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đậu đậu hột nhỏ

英語

flageolet bean – fayot bean

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hai hột cùng mặt.

英語

two of a kind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các cậu đang thòng dây từ cây, lộn ba vòng đấy nhé.

英語

you're the "rope from the tree, triple flip, bird-crush" guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ta đang tìm dâu hột.

英語

i'm looking for berries.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hột nhãn lồng, tếu ghê.

英語

an eye for me, that's funny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mắt hột, không xác định

英語

trachoma, unspecified

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì đất tự sanh ra hoa lợi: ban đầu là cây, kế đến bông, đoạn bông kết thành hột.

英語

for the earth bringeth forth fruit of herself; first the blade, then the ear, after that the full corn in the ear.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có đập cũng đ*o bể đâu!

英語

you pussy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,979,528 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK