プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cái bút này là của ai?
whose pen is this?
最終更新: 2021-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cây bút này là của ai ? ( cách khác)
whose pen is this?
最終更新: 2023-08-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cây bút này?
this pen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một cây bút thò ra khỏi túi của ai.
a pen poking out of somebody's pocket.
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
người muốn bút tích của ai?
which calligrapher do you seek?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các cây bút của anh ở đâu
where are your pens
最終更新: 2014-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cây bút của tôi hết mực rồi.
my pen is running out of ink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là những cây bút của tôi
these are my pencils
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một cây bút.
here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Đưa tôi cây bút.
- give me a pen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là một cây bút
it's a pencil
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
"55 cây bút sắt."
"fifty-five in iron pen."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
b? n này l? y m?
we want half of this, and that's because we're being generous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không th́ b? n này l? y luôn c?
we could, by all rights, keep the whole fucking stone, boris.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
h#7855;n l#224; ai?
put the gun down!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
l#7889;i n#224;y!
this way!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照: