検索ワード: cây cân (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cây cân

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cân

英語

catty

最終更新: 2015-01-27
使用頻度: 38
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cây.

英語

trees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cây!

英語

plant!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cây ...

英語

- the...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

làm hư luôn cây cân rồi.

英語

why, he's broken the thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi đã ở chế độ giảm cân chỉ uống nước trái cây.

英語

it's this juice fast i'm on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cây cân giả lấy làm gớm ghiếc cho Ðức giê-hô-va; nhưng trái cân đúng được đẹp lòng ngài.

英語

a false balance is abomination to the lord: but a just weight is his delight.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trái cân hai thứ lấy làm gớm ghiếc cho Ðức giê-hô-va; và cây cân giả nào phải vật tốt lành.

英語

divers weights are an abomination unto the lord; and a false balance is not good.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,788,033,125 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK