プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không kiềm chế được
i just couldn’t help it.
最終更新: 2014-12-10
使用頻度: 2
品質:
参照:
phải kiềm chế anh ấy bớt.
we've got to beat them down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đang kiềm chế gì thế?
how are you holding up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiềm chế như thường lệ nhé
understated as usual.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta phải biết kiềm chế.
we got to get this under control.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiềm hoá, màu da cam-methyl
alkalinity, methyl-orange-
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照: