プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hoa quỳnh
最終更新: 2020-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
quỳnh lương
quynh luong
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cây dao găm đâu?
where's the dagger?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cầm cây dao này đi.
will you hold this knife?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cám ơn vì cây dao.
- thanks for the knife.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỏ cây dao đó xuống.
out for blood, huh? you'd puke at the sight of a dead man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"nấu sôi một cây dao bén.
"boil a dharp knife.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- coi chừng cây dao đó!
-boy watch that knife!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lấy ít vodka và một cây dao.
get some vodka and a knife.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau đó hắn làm gì với cây dao?
what did he do with his knife afterwards?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em muốn tặng ảnh cây dao nhíp của em.
i wanted to give him my penknife.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhóc, coi chừng cây dao! - vâng, sếp.
boy, you watch out for that knife!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: