プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn cũ.
who's that guy back there in the wheat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn cũ?
- we're old friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn chưa đâu
not yet. - what are you doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn gái cũ.
ex.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các bạn cũ!
my old friends!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bạn cũ mà.
- you go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bạn cũ à?
- old friends?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào ông bạn cũ
hello, old friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gặp lại bạn cũ.
met an old friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn bạn em đâu?
what about your friends?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không còn đâu.
- it's not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- còn gaines đâu?
- what about gaines?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một người bạn cũ.
he's an old friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta không còn ở mỹ nữa đâu, bạn hiền.
we're not in kansas any more, toto.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn bạn đời, snow đâu?
where's our pal snow?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn khoảng thời gian với bạn cũ mag thì sao?
what about that time, with mag.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó vẫn còn ở chỗ cũ.
it's in the same place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn giờ bạn sống ở đâu?
where do yöu live now? in a barn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chẳng còn gì như cũ cả.
there's no going back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con không còn gì để nói với người bạn cũ sao?
nothing more to say to your old friend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: