検索ワード: còn 2 ngày nữa (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

còn 2 ngày nữa

英語

two days left

最終更新: 2024-01-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn 2 ngày nữa thôi.

英語

just two more days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn 2 cái nữa.

英語

a couple more, let's go. stack that up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn 2 phút nữa!

英語

two minutes for high sticking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn 2 tháng nữa

英語

2 months left

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn 2 người nữa.

英語

there are two more?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi còn 2 tiết học nữa

英語

i still have 2 more classes left

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn thêm 2 cái nữa cơ.

英語

then there's two bular.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi còn 2 tháng nữa.

英語

i got two months to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ còn 2 cú đánh bóng nữa.

英語

doosan runners on 1st and 2nd

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ còn 2 giờ nữa là cập cảng.

英語

we have only two hours before we make port.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta chỉ còn cách 2 cây nữa.

英語

-we're only 2 kilometers away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 vị còn chờ gì nữa?

英語

what are you gentlemen waiting for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn có hồng y da đen nữa.

英語

they have a black cardinal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 người còn chưa đính hôn nữa cơ.

英語

you weren't even engaged yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn mấy đứa từ trường y của tôi nữa?

英語

hmm. the chaps from my medical school?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba ng... ba người không còn sống nữa vì tôi.

英語

three people who aren't alive anymore because of me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn có thêm một thứ nữa, tôi còn có bản báo cáo y khoa.

英語

even an added bonus -- i got the m.e. report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 người điên rồi, anh ấy cư xử y như mọi khi, còn vui vẻ nữa.

英語

you guys are crazy. he's acting totally normal and hilarious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Định dạng trục y 2

英語

& browse...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,781,400,043 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK