検索ワード: còn toi 99 muốn mua cái xe (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

còn toi 99 muốn mua cái xe

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- anh mua cái xe.

英語

- uh... i bought the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh muốn mua cái này không?

英語

would you buy this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn mua cái gối choàng cổ

英語

i want to get one of those scented neck pillows.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông đã muốn mua cái máy lúc đầu.

英語

you tried to buy the laptop earlier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì con đâu muốn mua cái bị chật bụng.

英語

'cause you don't want to get 'em if they're too tight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nói họ muốn mua cái mạng chó của quick mike.

英語

say they want quick mike's ass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu tao mua cái xe, tao sơn đéo gì lên cũng được

英語

i buy a car, i can paint the motherfucker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trừ phi cậu muốn mua cái gì, còn không thì xéo.

英語

unless you want to order something, on your bike.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngàn lần xin lỗi, nhưng có lẽ ông muốn mua cái đồ cổ...

英語

excuse me thousand time, but maybe you like buy old...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi biết ta muốn mua cái gì và ngươi biết giá của nó.

英語

you knew what i was buying and you knew the price.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mà sao anh lại muốn mua cái âm hộ bỏ túi bằng bất mọi giá thế?

英語

why would you wanna buy a pocket pussy anyway? that is so sad. what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,047,866 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK