人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- anh mua cái xe.
- uh... i bought the car.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh muốn mua cái này không?
would you buy this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi muốn mua cái gối choàng cổ
i want to get one of those scented neck pillows.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông đã muốn mua cái máy lúc đầu.
you tried to buy the laptop earlier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì con đâu muốn mua cái bị chật bụng.
'cause you don't want to get 'em if they're too tight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói họ muốn mua cái mạng chó của quick mike.
say they want quick mike's ass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu tao mua cái xe, tao sơn đéo gì lên cũng được
i buy a car, i can paint the motherfucker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trừ phi cậu muốn mua cái gì, còn không thì xéo.
unless you want to order something, on your bike.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngàn lần xin lỗi, nhưng có lẽ ông muốn mua cái đồ cổ...
excuse me thousand time, but maybe you like buy old...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngươi biết ta muốn mua cái gì và ngươi biết giá của nó.
you knew what i was buying and you knew the price.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mà sao anh lại muốn mua cái âm hộ bỏ túi bằng bất mọi giá thế?
why would you wanna buy a pocket pussy anyway? that is so sad. what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: