人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tao có văn hoá.
i'm cultured.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có kênh lịch sử, anh bạn
-the history channel, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lịch sử.
history.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
-lịch sử
- [ together ] history.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó có lịch sử, có bí mật.
it has history, secrets.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khám phá lịch sử, văn hóa đảo jeju
discover the history and culture of jeju island
最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:
- du lịch di tích lịch sử văn hóa
- cultural and historical monuments tourism
最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:
lịch sử 400 năm kính thiên văn 1.
eyes on the skies 400 years of telescopic discovery 1.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tinh hoa văn hoá ẩm thực việt nam
vietnamese culinary culture elite
最終更新: 2022-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
giả thuyết về văn hoá nghèo khổ
culture of poverty hypothesis
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử
selects all phrases in the history
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- du lịch văn hoá, lịch sử, lễ hội
- cultural, historical and festival tourism
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
bỏ chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử
deselects all phrases in the history
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照: