プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- Ông có bị ướt không?
- did you get all wet? - oh, just a little.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có bị bắn không?
are you hit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có bị gãy không?
- is it broken?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có bị thương không?
anyone hurt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có bị thương không ?
who's this guy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nàng có bị thương không?
are you hurt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô có bị thương không?
-are you hurt? -where is he?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà bị ướt hết rồi phải không?
did you get drenched?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bykov, có bị thương không?
bykov, wounded?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bị ướt
to get wet
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bị ướt đó!
you'll get wet!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh bị ướt.
- i got wet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn sẽ bị ướt
最終更新: 2023-07-01
使用頻度: 1
品質:
bộ kia bị ướt.
the other ones are wet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thấy em bị ướt sũng cũng không có gì quan trọng à
they've asked you to rein me in, and you're doing it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coi chừng bị ướt.
make sure you don't get wet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó bị ướt nước mưa.
- it's been rained on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta sẽ bị ướt.
!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cũng bị ướt rượt thế?
why is it that every time you play with magic water, i get soaked?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta sẽ bị ướt mất.
we're going to get wet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: