検索ワード: có bốn ngăn bên trong (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có bốn ngăn bên trong

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bên trong

英語

inner

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bên trong.

英語

they are inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộn bên trong

英語

inner wrap

最終更新: 2013-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bên trong em...

英語

inside you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bên trong ư?

英語

inside?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- vào bên trong.

英語

get inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bên trong (giữa)

英語

inside (centered)

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chuột bên trong

英語

mouse inside

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có bốn...

英語

there are four...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có bốn hộp

英語

they had four of those cans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bên trong bốn bức tường này.

英語

- within these four walls. - mm-hm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi không thể ngăn được việc chảy máu bên trong.

英語

- i can't stop the internal bleeding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh có bốn ngày.

英語

you've got four days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có bốn nhóm trong trường, bellas, nhóm tụi tớ, đỉnh nhất.

英語

there's four groups on campus. the bellas. that's us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ có bốn ngày thôi.

英語

it's only 4 days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ có bốn mươi baht?

英語

only forty baht?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- họ có bốn người.

英語

answer the question.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"con bò có bốn phía:

英語

the cow has four sides:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

quê hương tôi có bốn mùa

英語

fairy tale

最終更新: 2021-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có bốn người.

英語

there are four of us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,115,078 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK