検索ワード: có ca bệnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có ca bệnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ca bệnh mẫu

英語

index case

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh có ca ở bệnh viện.

英語

i got to do rounds at the hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ca bệnh này mới đấy.

英語

that's a new one for the medical books.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giải quyết ca bệnh.

英語

solve the case.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn có ca sỹ đó nữa.

英語

there's another one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ta có ca nào không?

英語

we have a case?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ca bệnh trước thì không.

英語

except on my last case.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông có ca-ta-lô chứ?

英語

do you have a catalog?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có ca nào như vậy cả.

英語

nothing like that happened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có... ôi, dưới này có ca cấp cứu.

英語

we've got a little bit of- okay, got an emergency back here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu có ca bị nhiễm bệnh trong cộng đồng thì ngừng hoạt động

英語

if there is an infected case in the community, then stop working

最終更新: 2021-06-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

everard, đêm nay arthur có ca trực.

英語

everard, arthur's on guard duty tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

house thường xuyên trốn các ca bệnh.

英語

house usually avoids cases.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau đại chiến sẽ có ca vũ thanh bình

英語

after war, time of peace come upon us

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ là gã mặc có ca-rô giữ chúng.

英語

the fellow in the checkered vest has them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo là ta có ca đột quỵ. gọi di động cho tôi.

英語

let them know we are in full arrest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi phải tiếp tục mà không có ca sĩ.

英語

ah! - we had to go on without a singer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ca phẫu thuật nào không nghiêm trọng không?

英語

- when is surgery not serious?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta có thể giúp con tìm hiểu khớp hông gãy, bệnh giun sán... hoặc một ca bệnh nội khoa cấp tính thời kỳ cuối.

英語

i can offer you a broken hip, worms... or a terminal case of acute side sickness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nhớ ngợi khen các công việc chúa, mà loài người thường có ca tụng.

英語

remember that thou magnify his work, which men behold.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,333,655 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK