プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có gan và một chút may mắn.
balls and a iittle luck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không có chút may mắn nào.
- no luck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
may mắn
luck
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
may mắn.
- lucky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
may mắn?
fortunately?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chút nữa may mắn nhé.
- good luck later on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và với một chút may mắn
and, with a little luck,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho anh ta chút may mắn.
give him some luck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúc may mắn
"good luck"? that's it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chúc may mắn.
- two weeks from retirement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúc may mắn
you're lucky to have this job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúc may mắn.
- thank you. - good luck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
# may mắn nhé #
# good luck #
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thuốc may mắn.
- liquid luck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
may mắn, may mắn.
good luck, good luck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
may mắn, may mắn!
lucky, lucky!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó chưa hề mang lại chút may mắn nào.
it never brought me any luck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chà, có lẽ anh sẽ cần 1 chút may mắn để mở cái đó.
well perhaps you'll have better luck opening that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một chút may mắn, rất nhiều hậu thuẫn.
a little luck, a lot of cojones.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ, anh đã tới đây khá gian nan, và cũng có chút may mắn.
now you had some trouble getting here, and some luck too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: