プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có duyên biet nhau
not predestined fate
最終更新: 2013-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
có duyên
charming but no fate
最終更新: 2016-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có duyên với nghề này
i have a predilection for this profession
最終更新: 2023-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
có duyên quá!
charming!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu có duyên sẽ gặp được nhau
最終更新: 2020-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai có duyên với ngươi chứ?
who says you are fated?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ chúng ta không có duyên với nhau
maybe we are not destined to meet
最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ồ, có duyên nhỉ.
- oh, wow. charming guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có duyên sẽ gặp lại
the destined person will see you again.
最終更新: 2023-10-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có duyên.
we are predestined.
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đúng là rất có duyên!
what a kidder!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là có duyên không phận
bonny airspace
最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
có duyên sẽ gặp, có nợ sẽ tìm đến nhau
charming without debt
最終更新: 2019-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ với nhau?
have we ever had sex?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có duyên nhưng không nợ
destined to be indebted
最終更新: 2024-06-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đúng là có duyên bán hàng.
you know what he calls our magyar roulade? "beef roll".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています