検索ワード: có hai quy trình thông báo phản đối: (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có hai quy trình thông báo phản đối:

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có hai thông báo mới đây.

英語

i have two announcements.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là quy trình thông thường thôi.

英語

this is standard procedure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trình thông báo về các vật chứa đã kết nốicomment

英語

ac adaptor plugged in

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có hai quy định...

英語

and there are two rules,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

11076=chào mừng bạn sử dụng trình thông báo qua email của aomei backupper .

英語

11076=welcome to use aomei backupper email notification.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

crane đưa ra quy tắc cho hai quy trình tiêm, ông ta và một người khác...

英語

crane developed protocols for two inoculations, himself and somebody else...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiếng la ó phản đối thảm thiết nổi lên khi những quy định hạn chế mới về việc đỗ xe được thông báo.

英語

a wail of misery went up when new parking restrictions were announced.

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô feldder, đồng nghiệp yêu dấu của tôi, tôi muốn thông báo cho cô biết rằng không có ai phản đối việc bổ nhiệm cô làm luật sư pháp lý của tòa Án phúc thẩm.

英語

ms. felder, my dear colleague, i inform you that there have been no objections to your appointment as legal counsel to the court of appeals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thực hiện nghiệp vụ mua hàng xuất nhập khẩu: Đàm phán, thương lượng, soạn thảo hợp đồng, thông báo hàng về xưởng...theo đúng quy trình, theo dõi cho đến khi việc mua hàng xuất nhập khẩu hoàn tất.

英語

carry out import-export purchasing operations: negotiate, negotiate, draft contracts, notify goods to the factory...in accordance with the process, monitor until the import-export purchase is complete.

最終更新: 2023-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếp nhận, theo dõi, cập nhật và quản lý các hồ sơ, chứng từ có liên quan trong công tác mua hàng xuất nhập khẩu thực hiện nghiệp vụ mua hàng xuất nhập khẩu: Đàm phán, thương lượng, soạn thảo hợp đồng, thông báo hàng về xưởng...theo đúng quy trình, theo dõi cho đến khi việc mua hàng xuất nhập khẩu hoàn tất.

英語

receive, monitor, update and manage relevant records and documents in import and export procurement perform import and export purchasing operations: negotiate, negotiate, draft contracts, notify goods to the factory...in accordance with the process, monitor until the import and export purchase is complete.

最終更新: 2023-05-06
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,148,326 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK