プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- có ... thời tiết!
what's that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thời tiết dễ chịu
majestic mountain scenery
最終更新: 2022-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
dự báo thời tiết.
and now, the weather.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc có lẻ vậy?
can it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thời tiết rất tốt.
- this weather is a godsend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"thời tiết hôm nay:
"today's weather:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
khoảng 34 có lẻ
34 and change.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời tiết dành cho vịt.
nice weather for the ducks?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẻ chỉ một từ?
maybe just one word? kaputt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chắc là tại thời tiết.
- know when to come out of the sun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải, thời tiết hoàn hảo.
- yes, perfect weather.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đâu có lẻ loi.
he is not alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong thời tiết này á?
in this weather?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời tiết đẹp, phải không?
beautiful weather, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: