検索ワード: có lẽ tôi sẽ không đợi bạn nữa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có lẽ tôi sẽ không đợi bạn nữa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ không chờ bạn nữa.

英語

i won't be waiting for you.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không làm phiền bạn nữa

英語

i will not bother you anymore

最終更新: 2024-01-20
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không đợi đâu.

英語

i ain't waiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có lẽ. tôi không biết.

英語

- perhaps. i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ đợi bạn

英語

i will always wait for you

最終更新: 2019-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô có lẽ nghĩ chúng tôi không còn là bạn nữa.

英語

you may think we aren't friends anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ, tôi sẽ...

英語

uh, maybe i'll, uh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ không đợi lâu hơn nữa đâu.

英語

we won't wait any longer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn đợi bạn

英語

tôi sẽ luôn chờ đợi bạn

最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ tôi không gọi cậu là bunny nữa đâu.

英語

you did ever so well, sam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn chờ đợi bạn

英語

i will always wait for you

最終更新: 2020-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn em sẽ không đợi.

英語

we won't wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-có lẽ tôi sẽ làm thế.

英語

- maybe i will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mình không đợi bạn đâu!

英語

[camera shutters clicking] [giggling] - okay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ, tôi..

英語

- maybe...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn chờ đợi bạn về nhà

英語

i will always wait for you

最終更新: 2019-12-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ tôi cũng bị phán xét nữa.

英語

maybe i was being judged too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ tôi cần thêm một giọt nữa?

英語

perhaps a drop more?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có lẽ tôi sẽ cần cậu giúp đấy.

英語

- might need a little help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ tôi sẽ bắt đầu với cô ta.

英語

perhaps i should start on her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,539,379 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK