検索ワード: có mây và mưa sau nửa đêm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có mây và mưa sau nửa đêm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mây và bóng đêm ♪

英語

cloud and shade

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có pháo hoa lúc nửa đêm.

英語

got fireworks the stroke of midnight the whole charade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nửa đêm

英語

midnight

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

ca thứ ba (sau nửa đêm)

英語

third shift (after midnight)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một người đàn ông sau nửa đêm

英語

a man after midnight

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nửa đêm nhé.

英語

midnight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

nửa đêm chứ!

英語

midnight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lúc nửa đêm.

英語

- tonight at midnight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nửa đêm à?

英語

-midnight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gần nửa đêm rồi.

英語

it is nearly midnight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ chúng bắt con bé lúc nửa đêm.

英語

i guess he grabbed her in the middle of the night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giờ là nửa đêm.

英語

- it is now midnight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-...đi lúc nửa đêm...

英語

-front and center. -like mma type stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chờ chút Đang nửa đêm

英語

- hold on, just a second. - foot locker? it is the middle of the night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bên bắc kinh là nửa đêm.

英語

midnight beijing time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cú đánh lúc nửa đêm hả?

英語

shall we say the stroke of midnight, no pun intended?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nghỉ tới nửa đêm. hả!

英語

someday i'm going to take one smack at him-- just one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gải quyết trước nửa đêm !

英語

fix it by midnight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- còn 28 phút nữa là nửa đêm.

英語

- it's 28 minutes to midnight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn giết họ vào những đêm có mưa

英語

really?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,074,983 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK