検索ワード: có một cái bàn và cái đèn ở trên nó (ベトナム語 - 英語)

ベトナム語

翻訳

có một cái bàn và cái đèn ở trên nó

翻訳

英語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có một cái hộp ở ngăn trên cùng tủ đồ.

英語

there's a box up on the top shelf of the closet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có một cái nhà kho to ở ngay trên mặt nước.

英語

it's a big warehouse right on the water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có một cái gì đó khác ở trên hòn đảo đấy!

英語

there's something else on their island.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

luôn luôn có một cái chìa khóa dự phòng ở trên này

英語

believe me, it's the last place i want to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó có một cái bớt màu tím trên mặt.

英語

he had a purple birthmark across his face,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái -- cái đèn đã...

英語

the -- the lights were...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó có một cái tên.

英語

- he had a name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu sẽ thấy một cái đèn trên bảng điều khiển.

英語

when that lights up, leary and i are in the vault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mang một cái đèn đến đây!

英語

put the light over here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố mẹ có 2 cái đèn pin.

英語

you got two lights in your hand!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó có cho anh một cái tên?

英語

is it giving you a name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- những cái đèn treo ở đây.

英語

- is this, do you do this all the time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một chòi canh ở trên trong cái tháp.

英語

a lookout up there in the tower.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cái đèn.

英語

- the lights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có một cái tương tự, nhưng lớn hơn, nó ở trong góc.

英語

there's a few more gears but bigger in that corner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sasha, xuống đó, xem liệu cậu có thấy cái công tắc đèn ở đó.

英語

sasha, go down there, see if you can find the light switch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- làm thành một cái đèn hay một cái hũ.

英語

- as a lamp or vase. it's original.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó biết nhờ cái đèn!

英語

you know it knows because of the light!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó ở trên một boong.

英語

it's one deck up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã thảy nó lên cái đèn.

英語

they landed on the lamp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,934,713,326 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK