プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có một bức tượng.
there was a statue.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một đối tượng khả nghi.
a possibility.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có đối tượng chưa?
do you have someone in mind?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có một thẩm phán và một đối tượng.
- well, there's a judge and a subject.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một số đối tượng đồ họa
some graphical objects
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
có vẻ như đối tượng bị giết
looks like our subject was murdered,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có thể đối tượng đang quan sát.
our target's watching. roger that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có dấu vết của đối tượng.
no sign of the suspect yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có bao nhiêu đối tượng khả nghi?
how many potentials?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai cũng có một cái nhìn khác nhau với cùng một đối tượng
every person sees a different vision of a same object.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngươi đã bắn một đối tượng và đã hụt.
you shot at a client, you missed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các đối tượng đều có mặt.
targets are in place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đối tượng có tắm không?
did the detainee take a shower?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
luôn có đối tượng nhắm đến là một điều tốt mà.
and it's always good to have something to aim at.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những đối tượng có giá trị.
targets of value.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
3 phút kiểm tra đối tượng một lần.
suicide watch every 3 minutes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đối tượng đến bằng một chiếc limo dài.
subject arrived in a stretch limo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đối tượng rải rác trên một đường thẳng.
targets coming straight ahead, single file.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi th́ l? i dang có vài món n? v?
and i already have an outstanding debt with the house.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
v? y m? i có câu...
hence the expression "as greedy as a pig."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています