プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có người bị kẹt...
there's a man back here and...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey! có người bị mắc kẹt bên dưới.
someone's trapped underneath
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có người bị kẹt ở trong.
we got people stuck in there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
toàn bộ mọi người đều bị mắc kẹt.
the entire population is trapped.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- các người bị mắc cạn?
- you went aground.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn có bị mắc kẹt không
do you have children
最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 7
品質:
tôi bị mắc kẹt.
i got trapped.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bị mắc kẹt rồi.
son of a bitch is snagged!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ nó bị mắc kẹt.
now it's stuck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bị mắc kẹt, vô vọng.
trapped, helpless.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gió mạnh thổi khắp khu vực. vài người dân bị mắc kẹt.
high winds and flooding in some areas even left some new yorkers stranded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi bị mắc kẹt...
we were stranded...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có thứ gì đó bị mắc kẹt trong âm đạo
what the hell?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người bị mắc bệnh viêm tĩnh mạch huyết khối.
he had thrombophlebitis.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh bị mắc kẹt vào ngực em.
i got stuck in your dirty pillows.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó bị mắc kẹt, bị mắc kẹt...
it's trapped, it's trapped...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta đã bị mắc kẹt.
- (riley) we'll be trapped.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn không phải người đầu tiên bị mắc kẹt ở đít của tôi đâu nhé.
you're not the first one who's stuck it up my ass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khỉ thật, chúng ta bị mắc kẹt.
oh, shit, we're trapped.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ý anh là gì đó bị mắc kẹt?
- what do you mean it's stuck?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: