人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có quá nhiều chuyển động.
too much activity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vận chuyển tích cực
active transport
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
có nhiều người mất tích.
we have multiple missing persons.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Điểm chuyển biến
crisis
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
anselmo nói có rất nhiều chuyển động qua cầu.
anselmo says there is much movement across the bridge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có thấy nhiều chuyển động trên đường không?
see much movement on the road?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có một mặt tích cực.
with a positive side effect.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vận chuyển tích cực, vận chuyển chủ động
active transport
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tích cực
to have a forward spirit
最終更新: 2022-06-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng chẳng chuyển biến gì.
and nothing changed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình hình chuyển biến hay thật!
hang on, mr. daley. things are about to get interesting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã có một quan điểm tích cực.
i have a positive attitude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mọi việc đang chuyển biến xấu đi.
this is getting worse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cơn bão đang chuyển biến tồi tệ kìa.
the storm is getting worse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh rất tích cực
you're a very positive man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó tích cực quá.
it's very positive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính là điềm hướng gió sẽ chuyển biến.
the winds will change.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cố gắng sống tích cực.
try to stay positive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và luôn tích cực hoạt động
and stay active
最終更新: 2023-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nếu không có chuyển biến, chúng ta còn bao nhiêu thời gian?
if nothing changes, how much time does he have?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: