検索ワード: có phải bạn bị tai nạn xe? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có phải bạn bị tai nạn xe?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có người bị tai nạn xe.

英語

- a guy on a bike got creamed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị tai nạn xe hơi.

英語

car accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em bị tai nạn xe.

英語

- i was in a car accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có một phụ nữ bị tai nạn xe hơi.

英語

there's one woman who was in a car accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có khi hắn bị tai nạn.

英語

maybe he had an accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi vừa bị tai nạn xe.

英語

- i have had an accident with my car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố và em bị tai nạn xe.

英語

dad and me, car accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có vài người bạn và họ bị tai nạn.

英語

i have some friends and they have had an accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hun không phải bị tai nạn xe cộ, phải không?

英語

hun wasn't in a car accident, was he?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

...cổ bị tai nạn.

英語

she was in an accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có phải bạn không?

英語

is that you?

最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- con có phải là một tai nạn không?

英語

- was i an accident?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã bị tai nạn.

英語

you were in an accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quentin... bị tai nạn.

英語

quentin... had an accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh đã bị tai nạn.

英語

you have been in an accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người đều có thể bị "tai nạn"

英語

doesn't everyone get hit in football?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bị tai nạn khi nâng tạ.

英語

weight lifting accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi bị tai nạn!

英語

we've had an accident!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"mẹ cậu bị tai nạn rồi.

英語

"your mother had an accident. accha"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"cưng ơi, em bị tai nạn.

英語

"l had an accident, dear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,101,966 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK