検索ワード: có phải bạn bị thiểu năng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có phải bạn bị thiểu năng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thiểu năng

英語

retardation

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhìn nó hơi bị thiểu năng

英語

well, this one right here looks a little downsy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó không phải thiểu năng.

英語

he ain't retarded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn thiểu năng

英語

handicapped kindergartens

最終更新: 2021-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-mày có bị chứng nhận thiểu năng không?

英語

- are you medically stupid?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày bị thiểu năng hay gì à?

英語

you fucking retarded or something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bị thiểu năng hả, johnny?

英語

are you impaired, johnny?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quái vật thiểu năng.

英語

monster retarded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải bạn không?

英語

is that you?

最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiểu-năng tâm-thần

英語

mental deficiency

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bàn tay phải của bạn bị sưng

英語

your right hand is swollen

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải bạn thấy rất khó chịu.

英語

you must feel very uneasy now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày thiểu năng mẹ nó rồi!

英語

! you're fucking retarded!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mày đừng nói "thiểu năng".

英語

- you don't say "spaz".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bút chì cũng được, đồ thiểu năng.

英語

look, pencil's fine, retard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn thiểu năng được thông cảm lắm.

英語

mental defectives get tons of slack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nathan có phải bạn anh không?

英語

- is nathan your friend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải bạn hiện đang sống ở thượng hải

英語

when did you come to vietnam?

最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải bạn!

英語

we're not friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải bạn đang tìm vị trí lâu dài không

英語

are you looking for a permanent position

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,105,225 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK