検索ワード: có phải trời đang mưa đúng không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có phải trời đang mưa đúng không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có phải anh, đúng không!

英語

that's you. right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có phải hắn nói đúng không?

英語

what he says true?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có phải em đang gọi cho anh đúng không?

英語

- i'm calling you now, aren't i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có phải tôi nói gần đúng không?

英語

tell me. am i getting close?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mưa đúng không?

英語

is this rain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có phải em tan nát cõi lòng đúng không?

英語

such is a broken heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời đang mưa

英語

' * it's raining

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

trời đang mưa to

英語

it's rainning hard

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời đang mưa mà.

英語

right now ? it's pouring rain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có phải anh muốn điều chế được như tôi đúng không?

英語

what do you say? you want to cook like me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có phải đám người chapple đã thuê, đúng không?

英語

it's those thugs chapple hired, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời đang mưa nặng hạt

英語

i'm watching the rain

最終更新: 2023-10-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời đang mưa lớn hơn.

英語

it rains more heavily.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ trời đang mưa hả?

英語

is it raining?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đây trời đang mưa dầm

英語

it's raining here.

最終更新: 2022-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đi mà, trời đang mưa.

英語

it's raining.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải người ta nói ta nên giữ gìn cuộc sống đúng không?

英語

aren't they called life preservers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải xem kịch chán quá nên mới phải về cầu hôn em đúng không?

英語

were you so bored in the play you decided to ask me to marry you afterwards?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ê, ông chủ, trời đang mưa.

英語

- work between the drops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng bây giờ thì trời đang mưa.

英語

but right now it's raining.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,145,316 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK