人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có phải anh, đúng không!
that's you. right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có phải hắn nói đúng không?
what he says true?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có phải em đang gọi cho anh đúng không?
- i'm calling you now, aren't i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có phải tôi nói gần đúng không?
tell me. am i getting close?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là mưa đúng không?
is this rain?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có phải em tan nát cõi lòng đúng không?
such is a broken heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ trời đang mưa
' * it's raining
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
trời đang mưa to
it's rainning hard
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
trời đang mưa mà.
right now ? it's pouring rain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có phải anh muốn điều chế được như tôi đúng không?
what do you say? you want to cook like me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có phải đám người chapple đã thuê, đúng không?
it's those thugs chapple hired, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trời đang mưa nặng hạt
i'm watching the rain
最終更新: 2023-10-01
使用頻度: 1
品質:
trời đang mưa lớn hơn.
it rains more heavily.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
bộ trời đang mưa hả?
is it raining?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ở đây trời đang mưa dầm
it's raining here.
最終更新: 2022-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi mà, trời đang mưa.
it's raining.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có phải người ta nói ta nên giữ gìn cuộc sống đúng không?
aren't they called life preservers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có phải xem kịch chán quá nên mới phải về cầu hôn em đúng không?
were you so bored in the play you decided to ask me to marry you afterwards?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ê, ông chủ, trời đang mưa.
- work between the drops.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng bây giờ thì trời đang mưa.
but right now it's raining.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: