検索ワード: có thể cho tôi vào lại group không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có thể cho tôi vào lại group không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có thể cho tôi vào không?

英語

might-might you let me in?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thể gọi cho tôi không

英語

can u show

最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể cho tôi biết không?

英語

perhaps you can tell me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-anh có thể dạy cho tôi không?

英語

- can you show me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông có thể cho tôi biết các người còn lại không?

英語

- can you tell me about any of the others?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể vì tôi mà thử lại không?

英語

can you try that for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể... kể tôi nghe lại được không?

英語

you think maybe you could... walk me through?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có để lại gì cho tôi không?

英語

about leaving me anything?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể ghi lại tin nhắn không

英語

may i take a message

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi có thể gọi cho cô không?

英語

- maybe i can call you sometime?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể nói lại giúp tôi không?

英語

sorry, i don't know what you mean

最終更新: 2022-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

eric, tôi có thể gặp lại anh không?

英語

eric, can i see you again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể đăng lại bức ảnh này không?

英語

you haven’t been to thế bank today,have you?

最終更新: 2019-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có thể xác nhận lại cctv không?

英語

can you check the cctv for the date?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gọi lại cho tôi sớm nhất có thể không, làm ơn?

英語

could you give me a call back at your earliest convenience, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu anh có thể nói chậm lại không.

英語

i don't understand. could you speak slowly?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ai có thể ngăn tôi lại.

英語

nobody can stop me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu thấy chán có thể trả lại cho tôi

英語

just promise me to drop her over the side when you're done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể tua ngược lại cho tôi?

英語

can you rewind that for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ có điều, tôi không thể cưỡng lại.

英語

it's just that i can't help myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,332,516 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK