検索ワード: có thể nói (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có thể nói

英語

như vậy nhé

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể nói.

英語

i can tell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thể nói

英語

hope to see you in vietnam soon.

最終更新: 2023-07-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể nói.

英語

you can talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có thể nói thế.

英語

- you could say that, yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn có thể nói vậy

英語

he would say that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể nói thế.

英語

you're exhausted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh bạn có thể nói?

英語

can you talk?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ta có thể nói dối.

英語

- we could lie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ai có thể nói đây?

英語

- who can say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thể nói chuyện

英語

you can talk

最終更新: 2013-02-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể nói không.

英語

you can say no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ai có thể nói !

英語

- before you go on about this,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu có thể nói gì? cháu...

英語

what can i say, aunt emma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi có thể nói gì được?

英語

- what could i say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tốt. tôi có thể nói chứ?

英語

can i just say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có thể nói tiếng việt

英語

can i speak

最終更新: 2020-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy có thể nói không.

英語

then she said no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những gì tao có thể nói?

英語

what can i tell you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có thể nói chuyện

英語

do you have a free time now?

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,031,808,402 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK