検索ワード: có tinh thần tập thể (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có tinh thần tập thể

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có tinh thần đấy.

英語

that's the spirit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có tinh thần thể thao!

英語

unsportsmanlike conduct!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đồ không có tinh thần thể thao.

英語

rotten sportsmanship, if you ask me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có tinh thần cầu thị

英語

there are progressive spirit

最終更新: 2021-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tinh thần thể thao đi

英語

- sportsmanship, try it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh thần

英語

mind

最終更新: 2014-12-07
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tinh thần.

英語

spirit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có tinh thần thế là được.

英語

oh, that's the spirit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Để có tinh thần sảng khoái

英語

yeah!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ấy có tinh thần cầu tiến.

英語

he had that can-do spirit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Được, phải có tinh thần thế chứ.

英語

all right, that's the spirit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy... không có tinh thần hả?

英語

detachment, lie down!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có tinh thần trách nhiệm cao

英語

to have a good sense of learning

最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mất - tinh - thần.

英語

stand straight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đời sống tinh thần

英語

good people good deeds

最終更新: 2020-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh thần vẫn tốt.

英語

morale is good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, tôi không có tinh thần.

英語

- i feel too awful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

liều thuốc tinh thần

英語

mental medicine

最終更新: 2021-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị tinh thần.

英語

make ready.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay em cũng có tinh thần phản kháng nhỉ.

英語

you got some fight in you today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,232,495 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK