プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có tinh thần đấy.
that's the spirit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có tinh thần thể thao!
unsportsmanlike conduct!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đồ không có tinh thần thể thao.
rotten sportsmanship, if you ask me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có tinh thần cầu thị
there are progressive spirit
最終更新: 2021-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tinh thần thể thao đi
- sportsmanship, try it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tinh thần trách nhiệm cao
to have a good sense of learning
最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
mất - tinh - thần.
stand straight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đời sống tinh thần
good people good deeds
最終更新: 2020-12-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tinh thần vẫn tốt.
morale is good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, tôi không có tinh thần.
- i feel too awful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
liều thuốc tinh thần
mental medicine
最終更新: 2021-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị tinh thần.
make ready.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay em cũng có tinh thần phản kháng nhỉ.
you got some fight in you today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: