検索ワード: có vẻ giống với cờ nước vietnam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có vẻ giống với cờ nước vietnam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có vẻ giống...

英語

more like a...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vẻ giống thế...

英語

something like that... but noriko—

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vẻ giống nghỉ phép.

英語

sounds like a holiday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vẻ giống bọn cilician.

英語

cilicians, by the look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mồi nghe có vẻ giống hơn.

英語

- in the fishing would be more appropriate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vẻ giống một chủng cúm.

英語

most likely an aggressive flu strain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-nghe có vẻ giống tuýp của cậu.

英語

- sounds like your type.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng trông có vẻ giống đấy.

英語

they definitely got the look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe có vẻ giống 1 kế hoạch?

英語

sound like a plan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trông nó có vẻ giống lỗ khóa.

英語

- that does look like a keyhole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(control) có vẻ giống như tyler.

英語

kind of looks like tyler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

blaine, có vẻ giống như một soda skinny.

英語

blaine, it looks like a skinny soda can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy có vẻ giống như một người đáng yêu.

英語

she seems like a lovely person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị xuất huyết thì có vẻ giống bệnh xoắn khuẩn.

英語

with the bleeding,it looks more like leptospirosis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- buồn cười, hắn không có vẻ giống gia cầm lắm.

英語

- funny, he doesn't look like poultry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vẻ giống như là 1 thách thức, mr. reese.

英語

that sounds like a challenge, mr. reese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quá chậm. có vẻ giống bệnh guillain-barre nhất.

英語

it's most likely guillain-barre.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có vẻ giống nhau, nhưng không giống nhau.

英語

we may seem all alike, we ain't all alike.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe có vẻ giống chương trình "những điều kì thú".

英語

doesn't really seem like "news of the weird".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bắt đầu có vẻ giống việc thất lạc hành lý, nhưng dù sao cũng hay.

英語

yes, this is starting to sound a little bit like luggage, but good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,948,367 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK