検索ワード: cón cơ hội nào cho tôi không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cón cơ hội nào cho tôi không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cơ hội nào cho tôi không

英語

is there any chance for me?

最終更新: 2021-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy bà có cơ hội nào cho tôi không?

英語

so what sort of chance do you give me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có cơ hội không?

英語

do we have a choice?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi cơ hội nào.

英語

give us a chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cón cách nào chúng ta chưa thử không?

英語

how many more empty nests will it take ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cho chúng tôi một cơ hội, được không?

英語

you got to give us another chance, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi cơ hội.

英語

give me a chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh còn không cho tôi một cơ hội nào.

英語

- time's up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng bảo là chúng tôi không cho anh cơ hội.

英語

don't say that you haven't been given a second chance!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi cơ hội gặp abe.

英語

well, he loved her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi cơ hội đi mà!

英語

just give me a chance!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi cơ hội ngang bằng.

英語

even out my chances.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy... hãy cho tôi một cơ hội.

英語

just-just give me a chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không cho tôi cơ hội để kể...

英語

you just didn't give me the chance to tell you ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cón trứng của chúng tôi thì sao bây

英語

i'm brewing one up as we speak, guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố không! cho tôi 1 cơ hội nữa.

英語

- kill him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng không cho chúng tôi cơ hội!

英語

they gave us no choice!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao anh không cho tôi cơ hội này chứ?

英語

why don't you give me this chance?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng không cho chúng tôi cơ hội phản kháng.

英語

they didn't give us a chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi định lùi lại, nhưng anh không cho tôi cơ hội.

英語

- you snapped out of it when i brought up thea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,772,044 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK